Giới thiệu sản phẩm và các tham số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
MB204E
|
MB206E
|
độ rộng bào to nhất
|
mm
|
400
|
630
|
độ dày bào to nhất
|
mm
|
120
|
150
|
độ dài bào nhỏ nhất
|
mm
|
300
|
300
|
độ dày bào nhỏ nhất
|
mm
|
10
|
10
|
Số lượng bào tối đa của trục dao ngang ở trên
|
mm
|
7
|
7
|
Số lượng bào tối đa trục của dao ngang ở dưới
|
mm
|
5
|
5
|
tốc độ đưa vật liệu
|
m/min
|
5-20
|
6-18
|
Số vòng quay trục dao
|
r/min
|
5000
|
5000
|
Đường kính cắt của lưỡi bào
|
mm
|
Ø112
|
Ø112
|
Động cơ dao bào nằm ngang ở trên
|
kW
|
7.5
|
11
|
Động cơ dao bào nằm ngang ở dưới
|
kW
|
4
|
7.5
|
động cơ điện nạp liệu
|
kW
|
2.2
|
3
|
Động cơ thăng giáng của cơ cấu đưa liệu
|
kW
|
0.75
|
0.75
|
Kích thước bề ngoài :
|
mm
|
2500×1210×1630
|
2500×1440×1685
|
Trọng lượng máy
|
kg
|
2400
|
3200
|